80 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 2 | 0 |
79 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 1 | 0 |
78 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 2 | 0 |
77 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 |
76 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 |
75 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 1 | 0 |
74 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 1 | 0 |
73 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 |
72 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 0 |
71 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 2 | 0 |
70 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 2 | 0 |