80 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 3 | 1 |