83 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 27 | 1 | 5 | 6 | 0 |
82 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 3 | 3 | 5 | 0 |
81 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 23 | 2 | 6 | 5 | 0 |
80 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 1 | 9 | 7 | 0 |
79 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 34 | 2 | 8 | 4 | 0 |
78 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 3 | 6 | 6 | 0 |
77 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 2 | 7 | 5 | 0 |
76 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
75 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
74 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Kofarnihon | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |