82 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 22 | 2 | 9 | 5 | 0 |
81 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 1 | 4 | 9 | 1 |
80 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 1 | 7 | 2 | 0 |
79 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 2 | 8 | 8 | 0 |
78 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 23 | 0 | 3 | 3 | 0 |
77 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
76 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Molepolole | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 1 |