80 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
78 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
77 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 59 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 57 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 41 | 0 | 0 | 3 | 1 |
70 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |