80 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 10 | 30 | 6 | 1 |
79 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 15 | 32 | 4 | 0 |
78 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 22 | 28 | 10 | 0 |
77 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 7 | 23 | 4 | 0 |
76 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 19 | 42 | 7 | 0 |
75 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 25 | 8 | 23 | 3 | 0 |
74 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |