80 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 4 | 8 | 0 |
79 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 23 | 1 | 2 | 5 | 0 |
78 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
77 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Saldus #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 15 | 37 | 8 | 0 |
73 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |