80 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |