84 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
83 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
82 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
70 | FC Tonota #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |