84 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
81 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
79 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
78 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |