82 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 16 | 1 | 0 | 0 |
81 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
80 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 |
79 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
78 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
77 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 1 | 1 | 0 |
76 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
75 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
74 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 0 | 0 | 0 |
73 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 4 | 0 | 0 |
72 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 2 | 0 | 0 |
71 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 4 | 0 | 0 |
70 | Voltes | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 0 | 0 | 0 |