80 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 7 | 25 | 3 | 0 |
79 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 8 | 0 | 0 |
76 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 1 | 2 | 1 |
75 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 57 | 10 | 18 | 13 | 0 |
74 | SC Schaarbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 1 | 4 | 13 | 1 |
74 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 15 | 33 | 11 | 1 |
72 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |