84 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 14 | 1 | 0 | 5 | 0 |
83 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 1 |
81 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
80 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 1 | 1 | 7 | 0 |
79 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 3 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 23 | 1 | 0 | 5 | 1 |
75 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 49 | 0 | 0 | 9 | 0 |
74 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 58 | 1 | 0 | 10 | 0 |
73 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 55 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 41 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |