80 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 29 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 25 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 13 | 2 | 0 | 0 |
77 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 28 | 4 | 0 | 1 | 0 |
75 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |