84 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
83 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 18 | 3 | 0 | 0 |
82 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 23 | 2 | 0 | 0 |
81 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 20 | 1 | 0 | 0 |
80 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 9 | 4 | 0 | 0 |
79 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 11 | 4 | 1 | 0 |
78 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 4 | 1 | 0 | 0 |
77 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 11 | 1 | 0 | 0 |
76 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 12 | 0 | 3 | 0 |
75 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 26 | 0 | 1 | 0 |
74 | Polish Task Force | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 50 | 42 | 1 | 2 | 0 |
74 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 60 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kowloon #68 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 35 | 37 | 0 | 0 | 0 |
71 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |