80 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 2 | 0 | 0 |
79 | Hungaró FC98 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 3 | 0 | 0 |
79 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 9 | 0 | 0 |
77 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 14 | 0 | 0 |
76 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 1 | 0 |
71 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 2 | 0 |