80 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 25 | 47 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 36 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 52 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 44 | 47 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 50 | 40 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 47 | 34 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 43 | 29 | 1 | 0 | 0 |
74 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |