80 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 1 | 5 | 8 | 0 |
79 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 1 | 7 | 6 | 0 |
78 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 1 | 9 | 0 |
77 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
70 | FK Vytis | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |