82 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 7 | 0 | 6 | 0 | 1 |
82 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 5 | 18 | 3 | 0 |
81 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 10 | 53 | 5 | 0 |
80 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 11 | 32 | 10 | 0 |
79 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 7 | 30 | 8 | 1 |
78 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 8 | 1 | 0 |
77 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 37 | 1 | 13 | 3 | 0 |
76 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
75 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 2 | 6 | 2 | 0 |
74 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |