83 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
82 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
77 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
75 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 23 | 1 | 0 | 6 | 0 |