84 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
81 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Champasak | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ho Chi Minh City #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |