82 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 27 | 35 | 1 | 1 | 0 |
81 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 32 | 0 | 2 | 0 |
80 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 40 | 2 | 1 | 0 |
79 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 32 | 1 | 1 | 0 |
78 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 39 | 2 | 1 | 0 |
77 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 37 | 1 | 2 | 0 |
76 | Dushanbe #32 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 23 | 1 | 1 | 0 |
75 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |