80 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 23 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Velbyjd | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |