81 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 4 | 2 | 0 |
79 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 8 | 0 | 0 |
76 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 5 | 1 |
73 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 2 | 1 |
72 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 1 | 0 |
71 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 6 | 1 | 0 |
70 | FC Baden | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 1 | 2 | 0 |