82 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 30 | 2 | 21 | 6 | 0 |
81 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 34 | 13 | 30 | 4 | 0 |
80 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 36 | 8 | 28 | 4 | 0 |
79 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 18 | 33 | 7 | 0 |
78 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 27 | 7 | 26 | 5 | 0 |
77 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 31 | 11 | 22 | 4 | 0 |
76 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 33 | 11 | 31 | 3 | 0 |
75 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 41 | 17 | 45 | 5 | 0 |
74 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 15 | 7 | 11 | 4 | 0 |
74 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Ajman | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 30 | 2 | 3 | 9 | 0 |
72 | Bahla | Giải vô địch quốc gia Oman | 29 | 3 | 5 | 7 | 0 |
72 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |