83 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 63 | 2 | 1 | 1 |
82 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 105 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 98 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 84 | 9 | 1 | 0 |
79 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 12 | 30 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 28 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 15 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 37 | 7 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |