82 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Sayama | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |