84 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 |
83 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 3 | 21 | 7 | 0 |
82 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 8 | 21 | 5 | 0 |
81 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 7 | 15 | 3 | 0 |
80 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 6 | 10 | 3 | 1 |
79 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 12 | 24 | 6 | 0 |
78 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 11 | 21 | 4 | 0 |
77 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 17 | 28 | 6 | 0 |
76 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 14 | 27 | 5 | 0 |
75 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 24 | 15 | 20 | 7 | 0 |
74 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 17 | 11 | 15 | 3 | 0 |
74 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | United ING | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |