82 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 10 | 4 | 1 | 1 | 0 |
81 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 20 | 3 | 2 | 0 |
79 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 29 | 45 | 3 | 3 | 0 |
78 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 15 | 1 | 3 | 0 |
77 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 37 | 11 | 1 | 3 | 0 |
76 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 39 | 6 | 0 | 1 | 0 |
75 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 8 | 0 | 2 | 0 |
74 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 7 | 0 | 2 | 0 |
73 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 51 | 6 | 1 | 0 | 0 |
72 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |