83 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 41 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 42 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FK Hrvatski Soko | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |