84 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 2 | 10 | 0 |
82 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
79 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |