84 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 19 | 0 | 9 | 3 | 0 |
83 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 27 | 3 | 6 | 10 | 0 |
82 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 26 | 0 | 8 | 12 | 0 |
81 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 25 | 0 | 2 | 10 | 0 |
80 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
79 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 29 | 0 | 4 | 10 | 0 |
78 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 26 | 1 | 8 | 0 | 0 |
77 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
76 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 广州朝歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |