84 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 5 | 0 |
83 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 14 | 1 | 0 |
82 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 1 | 0 |
81 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 2 | 0 |
80 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 2 | 0 |
79 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 0 |
78 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 0 | 0 |
77 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 1 | 1 |
76 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 1 | 0 |
75 | FC Shoal Bay Village #3 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 1 | 0 |
74 | Bochnia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 3 | 0 |
73 | Bochnia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 2 | 0 |
72 | Bochnia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 18 | 1 | 0 |
71 | Bochnia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 2 | 0 |
70 | Bochnia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 17 | 3 | 0 |