83 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 29 | 1 | 2 | 0 |
82 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 21 | 2 | 1 | 0 |
81 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
80 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
79 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 26 | 2 | 1 | 0 |
78 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 29 | 17 | 0 | 3 | 0 |
77 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 31 | 21 | 2 | 2 | 0 |
76 | Hamburg #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 9 | 0 | 3 | 0 |
75 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |