84 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 10 | 11 | 1 | 0 | 0 |
83 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 23 | 4 | 2 | 0 |
82 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 32 | 44 | 6 | 1 | 0 |
81 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 55 | 6 | 0 | 0 |
80 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 41 | 8 | 0 | 0 |
79 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 30 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 10 | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Tumnnus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |