84 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
82 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 31 | 3 | 38 | 4 | 0 |
81 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 32 | 3 | 17 | 6 | 0 |
81 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 3 | 8 | 6 | 1 |
79 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 0 | 4 | 7 | 0 |
78 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 0 | 5 | 10 | 0 |
77 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 37 | 0 | 1 | 6 | 0 |
76 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
75 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |