80 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 16 | 3 | 0 | 0 |
79 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 |
78 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 1 | 0 |
77 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
76 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
75 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 |
74 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 3 | 0 | 0 |
73 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 3 | 0 | 0 |
72 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
71 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 10 | 1 | 0 |
70 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 22 | 3 | 0 | 0 |