80 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 17 | 0 | 0 | 0 |
79 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 20 | 1 | 1 | 0 |
78 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 15 | 0 | 0 | 0 |
77 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 24 | 1 | 1 | 0 |
76 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 9 | 0 | 2 | 0 |
75 | NCL Niewiem | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 17 | 2 | 1 | 0 |
74 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Ngerulmud #17 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 62 | 28 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |