80 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 0 | 0 |
79 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 |
78 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 |
77 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 1 | 0 |
76 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 |
75 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 1 | 0 |
74 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 2 | 0 |
73 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 1 | 0 |
72 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 2 | 0 |
71 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 1 | 0 |
70 | Sunderland Thugs! | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 3 | 0 |