84 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 14 | 1 | 9 | 2 | 0 |
83 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 4 | 19 | 10 | 0 |
82 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 2 | 10 | 7 | 1 |
81 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 1 | 17 | 6 | 0 |
80 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
79 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | FC Razgrad | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 27 | 4 | 25 | 4 | 0 |
78 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 37 | 0 | 0 | 10 | 1 |
76 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 41 | 0 | 0 | 11 | 0 |
75 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 0 | 0 | 13 | 0 |
74 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
72 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |