82 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 0 | 2 | 4 | 0 |
81 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 1 | 5 | 12 | 0 |
80 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 4 | 7 | 1 |
79 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 0 | 6 | 12 | 0 |
78 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 33 | 1 | 4 | 8 | 1 |
77 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 2 | 2 | 11 | 0 |
76 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
75 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Amirani | Giải vô địch quốc gia Georgia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |