78 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 22 | 3 | 18 | 6 | 1 |
77 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |