80 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
76 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 58 | 3 | 0 | 2 | 0 |
75 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 45 | 3 | 0 | 1 | 1 |
74 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 17 | 3 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Taoist | Giải vô địch quốc gia Kenya | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Taoist | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Taoist | Giải vô địch quốc gia Kenya | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Taoist | Giải vô địch quốc gia Kenya | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |