83 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
82 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 18 | 1 | 0 | 0 |
81 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 18 | 1 | 2 | 0 |
80 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 30 | 0 | 0 | 0 |
79 | DINAMO PLOIESTI | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 53 | 2 | 3 | 0 |
77 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 48 | 2 | 1 | 0 |
75 | Lárisa #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 36 | 2 | 1 | 0 |
75 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | perama city | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |