84 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 3 | 5 | 4 | 1 |
83 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 27 | 1 | 6 | 10 | 0 |
82 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 14 | 1 | 2 | 3 | 0 |
81 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 0 | 10 | 7 | 0 |
80 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 2 | 5 | 7 | 0 |
79 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 16 | 0 | 12 | 3 | 0 |
78 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 6 | 17 | 8 | 0 |
77 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 8 | 6 | 17 | 0 |
76 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 10 | 14 | 11 | 0 |
75 | FC Baia Mare #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 8 | 15 | 16 | 0 |
74 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
73 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | Csepel FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Csepel FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Csepel FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |