82 | Testoasele Ninja | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 26 | 0 | 1 | 10 | 1 |
81 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 2 | 0 | 5 | 0 |
80 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
79 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 1 | 2 | 7 | 0 |
78 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Bristol Rovers | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |