81 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
79 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 1 | 2 | 7 | 0 |
78 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Nuku'alofa #17 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |