80 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Kiunga #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |