84 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 15 | 14 | 0 | 1 | 0 |
83 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 30 | 1 | 1 | 0 |
82 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 26 | 2 | 1 | 0 |
81 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 40 | 22 | 0 | 1 | 0 |
80 | Gnakkese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
79 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | range riders | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |