82 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 2 | 1 | 10 | 1 |
81 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 31 | 3 | 8 | 4 | 1 |
80 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 1 | 1 | 7 | 1 |
79 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 2 | 11 | 0 |
78 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 0 | 4 | 1 | 0 |
77 | Aberdeen #3 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 17 | 3 | 21 | 3 | 0 |
77 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 4 | 12 | 0 |
75 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 4 | 3 | 0 |
73 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 1 | 2 | 8 | 0 |
72 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Cardiff #6 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |