82 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Haverhill Rovers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |
73 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |